Phân tích kỹ thuật
Phân tích kỹ thuật tự động và phân tích cơ bản cho các nhà đầu tư ...
Chỉ dấu
Cặp FX
Sản phẩm năng lượng
Sản phẩm kim loại
Chỉ dấu
Trading Central Xem phân tích
-
Cac 40
MUA ở trên mức tỷ giá 7210,00 với mục tiêu mở rộng lên 7390,00 & 7465,00.Cac 40 Ngắn hạn: xu hướng tăng trên mức tỷ giá 7210,00.
Show Detail20231204 10:17 CET
-
Euro Stoxx 50
MUA ở trên mức tỷ giá 4375,00 với mục tiêu mở rộng lên 4455,00 & 4490,00.Euro Stoxx 50 Ngắn hạn: xu hướng tăng giá lấn át.
Show Detail20231204 10:05 CET
-
Hang Seng
BÁN ở dưới mức tỷ giá 16860 với mục tiêu mở rộng lên 16600 & 16400.Hang Seng trong ngày: chịu áp lực.
Show Detail20231204 09:21 CET
-
OMX Stockholm 30
xu hướng tăng lấn át khi 2201,00 hỗ trợ.OMXS30 index ngắn hạn : xu hướng tăng lấn át khi 2201,00 hỗ trợ.
Show Detail20231204 08:01 CET
-
Nikkei 225
MUA ở trên mức tỷ giá 32100 với mục tiêu mở rộng lên 34500 & 35300.Nikkei 225 Ngắn hạn: xu hướng tăng trên mức tỷ giá 32100.
Show Detail20231204 07:52 CET
-
S&P-ASX 200
MUA ở trên mức tỷ giá 6950,00 với mục tiêu mở rộng lên 7245,00 & 7360,00.S&P-ASX 200 Ngắn hạn: tiến xa hơn.
Show Detail20231204 01:57 CET
-
S&P 500
MUA ở trên mức tỷ giá 4585,00 với mục tiêu mở rộng lên 4607,00 & 4617,00.S&P 500 trong ngày: mức hỗ trợ trong ngày xung quanh 4585,00.
Show Detail20231201 23:13 CET
-
Nasdaq 100
MUA ở trên mức tỷ giá 15920,00 với mục tiêu mở rộng lên 16050,00 & 16160,00.Nasdaq 100 trong ngày: xu hướng tăng trên mức tỷ giá 15920,00.
Show Detail20231201 23:10 CET
-
Dow Jones
MUA ở trên mức tỷ giá 36100 với mục tiêu mở rộng lên 36400 & 36500.Dow Jones trong ngày: hướng tới mức tỷ giá 36500.
Show Detail20231201 23:05 CET
-
BIST 30
xu hướng tăng lấn át khi 8263,00 hỗ trợ.BIST 30 Index ngắn hạn : xu hướng tăng lấn át khi 8263,00 hỗ trợ.
Show Detail20231129 12:17 CET
Cặp FX
Trading Central Xem phân tích
-
AUD/USD
BÁN ở dưới mức tỷ giá 0,6660 với mục tiêu mở rộng lên 0,6610 & 0,6600.AUD/USD trong ngày: sự củng cố trong ngắn hạn.
Show Detail20231204 16:11 CET
-
USD/CAD
MUA ở trên mức tỷ giá 1,3515 với mục tiêu mở rộng lên 1,3575 & 1,3590.USD/CAD trong ngày: mức hỗ trợ trong ngày xung quanh 1,3515.
Show Detail20231204 16:10 CET
-
USD/CHF
BÁN ở dưới mức tỷ giá 0,8770 với mục tiêu mở rộng lên 0,8700 & 0,8665.USD/CHF trong ngày: củng cố.
Show Detail20231204 16:08 CET
-
GBP/USD
BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,2660 với mục tiêu mở rộng lên 1,2610 & 1,2590.GBP/USD trong ngày: xu hướng giảm giá lấn át.
Show Detail20231204 16:07 CET
-
USD/JPY
BÁN ở dưới mức tỷ giá 147,50 với mục tiêu mở rộng lên 146,20 & 145,80.USD/JPY trong ngày: củng cố.
Show Detail20231204 16:04 CET
-
EUR/USD
BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,0875 với mục tiêu mở rộng lên 1,0820 & 1,0790.EUR/USD trong ngày: chặn trên bởi đường xu hướng giảm.
Show Detail20231204 16:03 CET
-
USD/ZAR
xu hướng tăng lấn át khi 18,6000 hỗ trợ.USD/ZAR trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 18,6000 hỗ trợ.
Show Detail20231204 12:21 CET
-
NZD/USD
trông chờ rớt giá xuống 0,6168 trước khi bật lại.NZD/USD trong ngày : trông chờ rớt giá xuống 0,6168 trước khi bật lại.
Show Detail20231204 12:21 CET
-
GBP/JPY
xu hướng giảm lấn át khi 186,35 là điểm kháng cự.GBP/JPY trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 186,35 là điểm kháng cự.
Show Detail20231204 12:21 CET
-
AUD/JPY
xu hướng giảm lấn át khi 97,79 là điểm kháng cự.AUD/JPY trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 97,79 là điểm kháng cự.
Show Detail20231204 12:20 CET
-
EUR/NZD
khi 1,7600 là điểm kháng cự, trông chờ 1,7440.EUR/NZD trong ngày : khi 1,7600 là điểm kháng cự, trông chờ 1,7440.
Show Detail20231204 12:20 CET
-
EUR/JPY
hồi phục ngắn hạn lên 160,26.EUR/JPY trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 160,26.
Show Detail20231204 12:20 CET
-
EUR/GBP
hồi phục ngắn hạn lên 0,8604.EUR/GBP trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 0,8604.
Show Detail20231204 12:19 CET
-
USD/MXN
xu hướng tăng lấn át khi 17,1900 hỗ trợ.USD/MXN trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 17,1900 hỗ trợ.
Show Detail20231204 12:11 CET
-
USD/TRY
xu hướng tăng lấn át khi 28,7900 hỗ trợ.USD/TRY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 28,7900 hỗ trợ.
Show Detail20231204 12:11 CET
-
EUR/CHF
xu hướng tăng lấn át khi 0,9474 hỗ trợ.EUR/CHF trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,9474 hỗ trợ.
Show Detail20231204 12:11 CET
-
ZAR/JPY
xu hướng giảm lấn át khi 7,8844 là điểm kháng cự.ZAR/JPY trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 7,8844 là điểm kháng cự.
Show Detail20231204 10:42 CET
-
NZD/JPY
xu hướng giảm lấn át khi 91,02 là điểm kháng cự.NZD/JPY trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 91,02 là điểm kháng cự.
Show Detail20231204 10:39 CET
-
GBP/PLN
xu hướng tăng lấn át khi 5,0302 hỗ trợ.GBP/PLN trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 5,0302 hỗ trợ.
Show Detail20231204 10:39 CET
-
EUR/MXN
mục tiêu tăng tiếp theo của chúng tôi là tại 18,9000.EUR/MXN trong ngày : mục tiêu tăng tiếp theo của chúng tôi là tại 18,9000.
Show Detail20231204 10:38 CET
-
EUR/AUD
xu hướng tăng lấn át khi 1,6317 hỗ trợ.EUR/AUD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 1,6317 hỗ trợ.
Show Detail20231204 10:36 CET
-
USD/CNH
hồi phục kỹ thuật ngắn hạn về 7,1492 trước một lần rớt giá mới.USD/CNH trong ngày : hồi phục kỹ thuật ngắn hạn về 7,1492 trước một lần rớt giá mới.
Show Detail20231204 10:36 CET
-
CHF/JPY
xu hướng giảm lấn át khi 168,52 là điểm kháng cự.CHF/JPY trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 168,52 là điểm kháng cự.
Show Detail20231204 10:35 CET
-
CAD/JPY
xu hướng giảm lấn át khi 108,55 là điểm kháng cự.CAD/JPY trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 108,55 là điểm kháng cự.
Show Detail20231204 10:35 CET
-
TRY/JPY
hồi phục ngắn hạn lên 5,11.TRY/JPY trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 5,11.
Show Detail20231204 10:33 CET
-
USD/THB
hồi phục ngắn hạn lên 35,150.USD/THB trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 35,150.
Show Detail20231204 10:33 CET
-
SGD/JPY
hồi phục ngắn hạn lên 110,42.SGD/JPY trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 110,42.
Show Detail20231204 10:32 CET
-
USD/SEK
khi 10,4580 là điểm kháng cự, trông chờ 10,3040.USD/SEK trong ngày : khi 10,4580 là điểm kháng cự, trông chờ 10,3040.
Show Detail20231204 10:32 CET
-
USD/PLN
khi 3,9976 là điểm kháng cự, trông chờ 3,9644.USD/PLN trong ngày : khi 3,9976 là điểm kháng cự, trông chờ 3,9644.
Show Detail20231204 10:32 CET
-
NZD/CHF
xu hướng tăng lấn át khi 0,5378 hỗ trợ.NZD/CHF trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,5378 hỗ trợ.
Show Detail20231204 10:31 CET
-
NZD/CAD
khi 0,8350 là điểm hỗ trợ, trông chờ 0,8420.NZD/CAD trong ngày : khi 0,8350 là điểm hỗ trợ, trông chờ 0,8420.
Show Detail20231204 10:31 CET
-
NOK/SEK
xu hướng giảm lấn át khi 0,9720 là điểm kháng cự.NOK/SEK trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 0,9720 là điểm kháng cự.
Show Detail20231204 10:30 CET
-
USD/NOK
xu hướng tăng lấn át khi 10,6830 hỗ trợ.USD/NOK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 10,6830 hỗ trợ.
Show Detail20231204 10:30 CET
-
NOK/JPY
xu hướng giảm lấn át khi 13,72 là điểm kháng cự.NOK/JPY trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 13,72 là điểm kháng cự.
Show Detail20231204 10:30 CET
-
USD/ILS
xu hướng giảm lấn át khi 3,7197 là điểm kháng cự.USD/ILS trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 3,7197 là điểm kháng cự.
Show Detail20231204 10:29 CET
-
USD/HUF
xu hướng tăng lấn át khi 347,33 hỗ trợ.USD/HUF trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 347,33 hỗ trợ.
Show Detail20231204 10:29 CET
-
USD/HKD
xu hướng tăng lấn át khi 7,8123 hỗ trợ.USD/HKD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 7,8123 hỗ trợ.
Show Detail20231204 10:28 CET
-
GBP/SGD
theo dõi 1,6830.GBP/SGD trong ngày : theo dõi 1,6830.
Show Detail20231204 10:28 CET
-
GBP/SEK
hồi phục kỹ thuật ngắn hạn về 13,22 trước một lần rớt giá mới.GBP/SEK trong ngày : hồi phục kỹ thuật ngắn hạn về 13,22 trước một lần rớt giá mới.
Show Detail20231204 10:28 CET
-
GBP/NZD
xu hướng tăng lấn át khi 2,0429 hỗ trợ.GBP/NZD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 2,0429 hỗ trợ.
Show Detail20231204 10:28 CET
-
GBP/NOK
xu hướng tăng lấn át khi 13,5460 hỗ trợ.GBP/NOK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 13,5460 hỗ trợ.
Show Detail20231204 10:27 CET
-
GBP/CHF
xu hướng tăng lấn át khi 1,1024 hỗ trợ.GBP/CHF trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 1,1024 hỗ trợ.
Show Detail20231204 10:27 CET
-
USD/CZK
xu hướng tăng lấn át khi 22,240 hỗ trợ.USD/CZK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 22,240 hỗ trợ.
Show Detail20231204 10:26 CET
-
USD/CLP
xu hướng giảm lấn át khi 860,32 là điểm kháng cự.USD/CLP trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 860,32 là điểm kháng cự.
Show Detail20231204 10:26 CET
-
GBP/CAD
xu hướng tăng lấn át khi 1,7112 hỗ trợ.GBP/CAD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 1,7112 hỗ trợ.
Show Detail20231204 10:23 CET
-
GBP/AUD
xu hướng tăng lấn át khi 1,9015 hỗ trợ.GBP/AUD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 1,9015 hỗ trợ.
Show Detail20231204 10:23 CET
-
EUR/ZAR
xu hướng tăng lấn át khi 20,23 hỗ trợ.EUR/ZAR trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 20,23 hỗ trợ.
Show Detail20231204 10:23 CET
-
EUR/TRY
xu hướng giảm lấn át khi 31,5200 là điểm kháng cự.EUR/TRY trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 31,5200 là điểm kháng cự.
Show Detail20231204 10:23 CET
-
EUR/SGD
hồi phục ngắn hạn.EUR/SGD trong ngày : hồi phục ngắn hạn.
Show Detail20231204 10:23 CET
-
EUR/SEK
hồi phục kỹ thuật ngắn hạn về 11,3430 trước một lần rớt giá mới.EUR/SEK trong ngày : hồi phục kỹ thuật ngắn hạn về 11,3430 trước một lần rớt giá mới.
Show Detail20231204 10:22 CET
-
EUR/PLN
hồi phục ngắn hạn lên 4,3514.EUR/PLN trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 4,3514.
Show Detail20231204 10:22 CET
-
EUR/NOK
xu hướng tăng lấn át khi 11,6170 hỗ trợ.EUR/NOK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 11,6170 hỗ trợ.
Show Detail20231204 10:21 CET
-
EUR/ILS
xu hướng giảm lấn át khi 4,0366 là điểm kháng cự.EUR/ILS trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 4,0366 là điểm kháng cự.
Show Detail20231204 10:21 CET
-
EUR/HUF
xu hướng tăng lấn át khi 378,93 hỗ trợ.EUR/HUF trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 378,93 hỗ trợ.
Show Detail20231204 10:21 CET
-
EUR/CZK
xu hướng tăng lấn át khi 24,250 hỗ trợ.EUR/CZK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 24,250 hỗ trợ.
Show Detail20231204 10:21 CET
-
CHF/SGD
xu hướng giảm lấn át khi 1,532 là điểm kháng cự.CHF/SGD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 1,532 là điểm kháng cự.
Show Detail20231204 10:20 CET
-
CHF/SEK
xu hướng giảm lấn át khi 11,96 là điểm kháng cự.CHF/SEK trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 11,96 là điểm kháng cự.
Show Detail20231204 10:20 CET
-
CHF/PLN
xu hướng giảm lấn át khi 4,5812 là điểm kháng cự.CHF/PLN trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 4,5812 là điểm kháng cự.
Show Detail20231204 10:20 CET
-
CHF/NOK
xu hướng tăng lấn át khi 12,2430 hỗ trợ.CHF/NOK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 12,2430 hỗ trợ.
Show Detail20231204 10:20 CET
-
EUR/CAD
xu hướng tăng lấn át khi 1,4678 hỗ trợ.EUR/CAD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 1,4678 hỗ trợ.
Show Detail20231204 10:13 CET
-
CAD/CHF
khi 0,6464 là điểm kháng cự, trông chờ 0,6412.CAD/CHF trong ngày : khi 0,6464 là điểm kháng cự, trông chờ 0,6412.
Show Detail20231204 10:12 CET
-
AUD/SGD
xu hướng giảm lấn át khi 0,8900 là điểm kháng cự.AUD/SGD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 0,8900 là điểm kháng cự.
Show Detail20231204 10:12 CET
-
AUD/NZD
chịu áp lực dưới 1,0760.AUD/NZD trong ngày : chịu áp lực dưới 1,0760.
Show Detail20231204 10:12 CET
-
AUD/CHF
xu hướng tăng lấn át khi 0,5779 hỗ trợ.AUD/CHF trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,5779 hỗ trợ.
Show Detail20231204 10:11 CET
-
AUD/CAD
khi 0,8965 là điểm hỗ trợ, trông chờ 0,9059.AUD/CAD trong ngày : khi 0,8965 là điểm hỗ trợ, trông chờ 0,9059.
Show Detail20231204 10:11 CET
-
USD/RUB
hồi phục ngắn hạn lên 94,890.USD/RUB ngắn hạn : hồi phục ngắn hạn lên 94,890.
Show Detail20231128 10:50 CET
-
EUR/RUB
hồi phục ngắn hạn lên 104,150.EUR/RUB ngắn hạn : hồi phục ngắn hạn lên 104,150.
Show Detail20231128 10:36 CET
Sản phẩm năng lượng
Trading Central Xem phân tích
-
Gold
BÁN ở dưới mức tỷ giá 2035,00 với mục tiêu mở rộng lên 2007,00 & 1998,00.Vàng trong ngày: xu hướng giảm giá lấn át.
Show Detail20231204 17:50 CET
-
Platinum
xu hướng giảm lấn át khi 926,0 là điểm kháng cự.Platinum (spot) trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 926,0 là điểm kháng cự.
Show Detail20231204 17:33 CET
-
Silver
BÁN ở dưới mức tỷ giá 25,10 với mục tiêu mở rộng lên 24,70 & 24,50.Silver trong ngày: xu hướng giảm giá lấn át.
Show Detail20231204 16:07 CET
-
XAU/EUR
mục tiêu 1885,80.XAU/EUR trong ngày : mục tiêu 1885,80.
Show Detail20231204 10:42 CET
-
XAG/EUR
xu hướng giảm lấn át khi 23,35 là điểm kháng cự.XAG/EUR trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 23,35 là điểm kháng cự.
Show Detail20231204 10:33 CET
Sản phẩm kim loại
Trading Central Xem phân tích
-
Crude Oil (WTI)
BÁN ở dưới mức tỷ giá 74,35 với mục tiêu mở rộng lên 72,85 & 72,00.Dầu thô (WTI) (F4) trong ngày: không ổn đinh.
Show Detail20231204 17:47 CET
-
Platinum (NYMEX)
xu hướng tăng lấn át khi 901,8 hỗ trợ.Platinum (NYMEX) (F4) ngắn hạn : xu hướng tăng lấn át khi 901,8 hỗ trợ.
Show Detail20231204 05:53 CET
