Chỉ dấu
Cặp FX
Sản phẩm năng lượng
Sản phẩm kim loại

Chỉ dấu

Trading Central Xem phân tích
  • Cac 40

    Cac 40 Ngắn hạn: củng cố.
    BÁN ở dưới mức tỷ giá 8260,00 với mục tiêu mở rộng lên 8090,00 & 8000,00.
    20240517 09:38 CET
    Show Detail
  • Hang Seng

    Hang Seng trong ngày: kỳ vọng mức tỷ giá 19700.
    MUA ở trên mức tỷ giá 19340 với mục tiêu mở rộng lên 19550 & 19700.
    20240517 09:21 CET
    Show Detail
  • Nikkei 225

    Nikkei 225 Ngắn hạn: tỷ giá chinh chặn trần là 39700.
    BÁN ở dưới mức tỷ giá 39700 với mục tiêu mở rộng lên 36700 & 35700.
    20240517 09:06 CET
    Show Detail
  • S&P-ASX 200

    S&P-ASX 200 Ngắn hạn: tỷ giá chinh chặn trần là 7900,00.
    BÁN ở dưới mức tỷ giá 7900,00 với mục tiêu mở rộng lên 7495,00 & 7320,00.
    20240517 09:04 CET
    Show Detail
  • S&P 500

    S&P 500 trong ngày: không ổn đinh.
    BÁN ở dưới mức tỷ giá 5325,00 với mục tiêu mở rộng lên 5262,00 & 5213,00.
    20240516 22:47 CET
    Show Detail
  • Nasdaq 100

    Nasdaq 100 trong ngày: chịu áp lực.
    BÁN ở dưới mức tỷ giá 18670,00 với mục tiêu mở rộng lên 18380,00 & 18230,00.
    20240516 22:44 CET
    Show Detail
  • Dow Jones

    Dow Jones trong ngày: xu hướng giảm giá lấn át.
    BÁN ở dưới mức tỷ giá 40050 với mục tiêu mở rộng lên 39630 & 39380.
    20240516 22:41 CET
    Show Detail
  • BIST 30

    BIST 30 Index ngắn hạn : xu hướng tăng lấn át khi 10644,00 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 10644,00 hỗ trợ.
    20240515 12:10 CET
    Show Detail
  • Euro Stoxx 50

    Euro Stoxx 50 Ngắn hạn: tỷ giá chinh chặn trần là 5121,00.
    BÁN ở dưới mức tỷ giá 5121,00 với mục tiêu mở rộng lên 4980,00 & 4880,00.
    20240513 09:50 CET
    Show Detail
  • OMX Stockholm 30

    OMXS30 index ngắn hạn : xu hướng tăng lấn át khi 2566,00 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 2566,00 hỗ trợ.
    20240513 08:26 CET
    Show Detail

Cặp FX

Trading Central Xem phân tích
  • USD/MXN

    USD/MXN trong ngày : khi 16,7700 là điểm kháng cự, trông chờ 16,5500.
    khi 16,7700 là điểm kháng cự, trông chờ 16,5500.
    20240517 08:29 CET
    Show Detail
  • USD/TRY

    USD/TRY trong ngày : khi 32,1900 là điểm hỗ trợ, trông chờ 32,3700.
    khi 32,1900 là điểm hỗ trợ, trông chờ 32,3700.
    20240517 08:29 CET
    Show Detail
  • USD/CAD

    USD/CAD trong ngày: xu hướng tăng giá lấn át.
    MUA ở trên mức tỷ giá 1,3600 với mục tiêu mở rộng lên 1,3640 & 1,3655.
    20240517 07:19 CET
    Show Detail
  • USD/CHF

    USD/CHF trong ngày: xu hướng tăng giá lấn át.
    MUA ở trên mức tỷ giá 0,9040 với mục tiêu mở rộng lên 0,9090 & 0,9105.
    20240517 07:19 CET
    Show Detail
  • GBP/USD

    GBP/USD trong ngày: chịu áp lực.
    BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,2680 với mục tiêu mở rộng lên 1,2640 & 1,2625.
    20240517 07:18 CET
    Show Detail
  • USD/JPY

    USD/JPY trong ngày: xu hướng tăng giá lấn át.
    MUA ở trên mức tỷ giá 155,10 với mục tiêu mở rộng lên 156,20 & 156,65.
    20240517 07:16 CET
    Show Detail
  • EUR/USD

    EUR/USD trong ngày: chịu áp lực.
    BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,0880 với mục tiêu mở rộng lên 1,0845 & 1,0835.
    20240517 07:14 CET
    Show Detail
  • AUD/USD

    AUD/USD trong ngày: chịu áp lực.
    BÁN ở dưới mức tỷ giá 0,6685 với mục tiêu mở rộng lên 0,6650 & 0,6630.
    20240517 07:12 CET
    Show Detail
  • NZD/USD

    NZD/USD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 0,6131 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 0,6131 là điểm kháng cự.
    20240517 04:47 CET
    Show Detail
  • AUD/JPY

    AUD/JPY trong ngày : khi 103,42 là điểm hỗ trợ, trông chờ 104,67.
    khi 103,42 là điểm hỗ trợ, trông chờ 104,67.
    20240517 04:46 CET
    Show Detail
  • USD/ZAR

    USD/ZAR trong ngày : hồi phục ngắn hạn.
    hồi phục ngắn hạn.
    20240517 04:45 CET
    Show Detail
  • GBP/JPY

    GBP/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 196,62 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 196,62 hỗ trợ.
    20240517 04:44 CET
    Show Detail
  • EUR/NZD

    EUR/NZD trong ngày : mục tiêu tăng tiếp theo của chúng tôi là tại 1,7848.
    mục tiêu tăng tiếp theo của chúng tôi là tại 1,7848.
    20240517 04:44 CET
    Show Detail
  • EUR/JPY

    EUR/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 168,67 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 168,67 hỗ trợ.
    20240517 04:44 CET
    Show Detail
  • EUR/GBP

    EUR/GBP trong ngày : mục tiêu tăng tiếp theo của chúng tôi là tại 0,8600.
    mục tiêu tăng tiếp theo của chúng tôi là tại 0,8600.
    20240517 04:43 CET
    Show Detail
  • GBP/NZD

    GBP/NZD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 2,0744 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 2,0744 là điểm kháng cự.
    20240516 22:00 CET
    Show Detail
  • NZD/JPY

    NZD/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 94,76 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 94,76 hỗ trợ.
    20240516 21:58 CET
    Show Detail
  • GBP/AUD

    GBP/AUD trong ngày : mục tiêu 1,8882.
    mục tiêu 1,8882.
    20240516 21:57 CET
    Show Detail
  • EUR/AUD

    EUR/AUD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 1,6306 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 1,6306 là điểm kháng cự.
    20240516 21:57 CET
    Show Detail
  • USD/CNH

    USD/CNH trong ngày : khi 7,2137 là điểm hỗ trợ, trông chờ 7,2385.
    khi 7,2137 là điểm hỗ trợ, trông chờ 7,2385.
    20240516 21:56 CET
    Show Detail
  • AUD/NZD

    AUD/NZD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 1,0920 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 1,0920 là điểm kháng cự.
    20240516 21:56 CET
    Show Detail
  • EUR/CHF

    EUR/CHF trong ngày: xu hướng tăng giá lấn át.
    MUA ở trên mức tỷ giá 0,9785 với mục tiêu mở rộng lên 0,9815 & 0,9830.
    20240516 13:19 CET
    Show Detail
  • GBP/PLN

    GBP/PLN trong ngày : khi 4,9852 là điểm kháng cự, trông chờ 4,9230.
    khi 4,9852 là điểm kháng cự, trông chờ 4,9230.
    20240516 09:56 CET
    Show Detail
  • CHF/JPY

    CHF/JPY trong ngày : hồi phục ngắn hạn.
    hồi phục ngắn hạn.
    20240516 09:53 CET
    Show Detail
  • CAD/JPY

    CAD/JPY trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 113,93.
    hồi phục ngắn hạn lên 113,93.
    20240516 09:53 CET
    Show Detail
  • ZAR/JPY

    ZAR/JPY trong ngày : hồi phục ngắn hạn.
    hồi phục ngắn hạn.
    20240516 09:51 CET
    Show Detail
  • EUR/MXN

    EUR/MXN trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 18,1200 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 18,1200 hỗ trợ.
    20240516 09:50 CET
    Show Detail
  • USD/SEK

    USD/SEK trong ngày : hồi phục ngắn hạn.
    hồi phục ngắn hạn.
    20240516 09:49 CET
    Show Detail
  • USD/PLN

    USD/PLN trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 3,9336.
    hồi phục ngắn hạn lên 3,9336.
    20240516 09:48 CET
    Show Detail
  • USD/NOK

    USD/NOK trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 10,7620.
    hồi phục ngắn hạn lên 10,7620.
    20240516 09:48 CET
    Show Detail
  • USD/ILS

    USD/ILS trong ngày : hồi phục ngắn hạn.
    hồi phục ngắn hạn.
    20240516 09:47 CET
    Show Detail
  • USD/HUF

    USD/HUF trong ngày : hồi phục ngắn hạn.
    hồi phục ngắn hạn.
    20240516 09:47 CET
    Show Detail
  • USD/HKD

    USD/HKD trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 7,8095.
    hồi phục ngắn hạn lên 7,8095.
    20240516 09:47 CET
    Show Detail
  • USD/CZK

    USD/CZK trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 22,850.
    hồi phục ngắn hạn lên 22,850.
    20240516 09:46 CET
    Show Detail
  • TRY/JPY

    TRY/JPY trong ngày : hồi phục ngắn hạn.
    hồi phục ngắn hạn.
    20240516 09:44 CET
    Show Detail
  • SGD/JPY

    SGD/JPY trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 115,44.
    hồi phục ngắn hạn lên 115,44.
    20240516 09:44 CET
    Show Detail
  • NZD/CHF

    NZD/CHF trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 0,5519 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 0,5519 là điểm kháng cự.
    20240516 09:43 CET
    Show Detail
  • NOK/JPY

    NOK/JPY trong ngày : hồi phục ngắn hạn.
    hồi phục ngắn hạn.
    20240516 09:43 CET
    Show Detail
  • GBP/SGD

    GBP/SGD trong ngày : theo dõi 1,6971.
    theo dõi 1,6971.
    20240516 09:42 CET
    Show Detail
  • GBP/SEK

    GBP/SEK trong ngày : hồi phục ngắn hạn.
    hồi phục ngắn hạn.
    20240516 09:42 CET
    Show Detail
  • GBP/NOK

    GBP/NOK trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 13,5910.
    hồi phục ngắn hạn lên 13,5910.
    20240516 09:42 CET
    Show Detail
  • GBP/CHF

    GBP/CHF trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 1,1445 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 1,1445 là điểm kháng cự.
    20240516 09:41 CET
    Show Detail
  • GBP/CAD

    GBP/CAD trong ngày : khi 1,7240 là điểm hỗ trợ, trông chờ 1,7331.
    khi 1,7240 là điểm hỗ trợ, trông chờ 1,7331.
    20240516 09:41 CET
    Show Detail
  • EUR/NOK

    EUR/NOK trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 11,6550.
    hồi phục ngắn hạn lên 11,6550.
    20240516 09:40 CET
    Show Detail
  • EUR/ZAR

    EUR/ZAR trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 19,94 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 19,94 là điểm kháng cự.
    20240516 09:38 CET
    Show Detail
  • EUR/TRY

    EUR/TRY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 34,9700 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 34,9700 hỗ trợ.
    20240516 09:37 CET
    Show Detail
  • EUR/SGD

    EUR/SGD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 1,463 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 1,463 là điểm kháng cự.
    20240516 09:37 CET
    Show Detail
  • EUR/SEK

    EUR/SEK trong ngày : hồi phục ngắn hạn.
    hồi phục ngắn hạn.
    20240516 09:37 CET
    Show Detail
  • EUR/PLN

    EUR/PLN trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 4,2797.
    hồi phục ngắn hạn lên 4,2797.
    20240516 09:36 CET
    Show Detail
  • EUR/ILS

    EUR/ILS trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 3,9657 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 3,9657 hỗ trợ.
    20240516 09:35 CET
    Show Detail
  • EUR/HUF

    EUR/HUF trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 385,19 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 385,19 hỗ trợ.
    20240516 09:35 CET
    Show Detail
  • EUR/CZK

    EUR/CZK trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 24,780.
    hồi phục ngắn hạn lên 24,780.
    20240516 09:34 CET
    Show Detail
  • EUR/CAD

    EUR/CAD trong ngày : khi 1,4795 là điểm hỗ trợ, trông chờ 1,4857.
    khi 1,4795 là điểm hỗ trợ, trông chờ 1,4857.
    20240516 09:33 CET
    Show Detail
  • CHF/SGD

    CHF/SGD trong ngày : khi 1,490 là điểm hỗ trợ, trông chờ 1,496.
    khi 1,490 là điểm hỗ trợ, trông chờ 1,496.
    20240516 09:33 CET
    Show Detail
  • CHF/SEK

    CHF/SEK trong ngày : hồi phục ngắn hạn.
    hồi phục ngắn hạn.
    20240516 09:33 CET
    Show Detail
  • CHF/PLN

    CHF/PLN trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 4,3338 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 4,3338 hỗ trợ.
    20240516 09:33 CET
    Show Detail
  • CHF/NOK

    CHF/NOK trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 11,8930.
    hồi phục ngắn hạn lên 11,8930.
    20240516 09:32 CET
    Show Detail
  • CAD/CHF

    CAD/CHF trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 0,6637.
    hồi phục ngắn hạn lên 0,6637.
    20240516 09:32 CET
    Show Detail
  • AUD/SGD

    AUD/SGD trong ngày : theo dõi 0,8940.
    theo dõi 0,8940.
    20240516 09:32 CET
    Show Detail
  • AUD/CHF

    AUD/CHF trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 0,6037 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 0,6037 là điểm kháng cự.
    20240516 09:29 CET
    Show Detail
  • AUD/CAD

    AUD/CAD trong ngày : khi 0,9069 là điểm hỗ trợ, trông chờ 0,9151.
    khi 0,9069 là điểm hỗ trợ, trông chờ 0,9151.
    20240516 09:28 CET
    Show Detail
  • NZD/CAD

    NZD/CAD trong ngày : khi 0,8315 là điểm hỗ trợ, trông chờ 0,8370.
    khi 0,8315 là điểm hỗ trợ, trông chờ 0,8370.
    20240516 06:07 CET
    Show Detail
  • NOK/SEK

    NOK/SEK trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 1,0030.
    hồi phục ngắn hạn lên 1,0030.
    20240516 06:07 CET
    Show Detail
  • USD/RUB

    USD/RUB ngắn hạn : xu hướng giảm lấn át khi 93,870 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 93,870 là điểm kháng cự.
    20240514 12:51 CET
    Show Detail
  • EUR/RUB

    EUR/RUB ngắn hạn : xu hướng giảm lấn át khi 101,190 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 101,190 là điểm kháng cự.
    20240514 12:29 CET
    Show Detail
  • USD/CLP

    USD/CLP ngắn hạn : xu hướng giảm lấn át khi 953,62 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 953,62 là điểm kháng cự.
    20240514 12:18 CET
    Show Detail

Sản phẩm năng lượng

Trading Central Xem phân tích
  • Gold

    Vàng trong ngày: thận trọng.
    BÁN ở dưới mức tỷ giá 2386,00 với mục tiêu mở rộng lên 2372,00 & 2365,00.
    20240517 08:50 CET
    Show Detail
  • Silver

    Silver trong ngày: củng cố.
    BÁN ở dưới mức tỷ giá 29,80 với mục tiêu mở rộng lên 29,45 & 29,30.
    20240517 08:47 CET
    Show Detail
  • Platinum

    Platinum: dự đoán sẽ hồi phục.
    MUA ở trên mức tỷ giá 863,0 với mục tiêu mở rộng lên 1065,0 & 1110,0.
    20240514 10:01 CET
    Show Detail

Sản phẩm kim loại

Trading Central Xem phân tích
  • Crude Oil (WTI)

    Dầu thô (WTI) (M4) trong ngày: tiến xa hơn.
    MUA ở trên mức tỷ giá 78,95 với mục tiêu mở rộng lên 79,95 & 80,40.
    20240517 08:43 CET
    Show Detail
  • Platinum (NYMEX)

    Platinum (NYMEX)(JUN4) trong ngày : trông chờ rớt giá xuống 996,2 trước khi bật lại.
    trông chờ rớt giá xuống 996,2 trước khi bật lại.
    20240513 17:47 CET
    Show Detail